Chuyển đến nội dung chính

Tìm hiểu sự khác biệt giữa mỡ nội tạng và mỡ dưới da

 Mỡ nội tạng và mỡ dưới da là hai loại mỡ phổ biến trong cơ thể nhưng chúng có tác động rất khác nhau đến sức khỏe. Mỡ dưới da nằm ngay bên dưới lớp da, chủ yếu ảnh hưởng đến thẩm mỹ và ít gây nguy hiểm.

Ngược lại, mỡ nội tạng bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, tim, ruột và có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 cùng nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại mỡ này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược kiểm soát cân nặng hiệu quả từ đó bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Blog Từ Một Sức Khỏe Tốt nhé.

Tìm hiểu khái niệm mỡ nội tạng và mỡ dưới da là gì?

Mỡ là thành phần không thể thiếu trong cơ thể con người, đóng vai trò bảo vệ cơ quan, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và cung cấp năng lượng dự trữ. Tỷ lệ mỡ trong cơ thể không cố định mà thay đổi theo giới tính, cấu trúc thể chất và tình trạng sức khỏe. Ở nữ giới, lượng mỡ trung bình dao động từ 15 - 30% trọng lượng cơ thể, còn nam giới có tỷ lệ thấp hơn khoảng 10 - 25%.

> Xem thêm: 7 bài tập giảm mỡ bụng nhanh giúp eo thon, bụng nhỏ

Phân loại mỡ trong cơ thể

Mỡ tích tụ trong cơ thể được chia thành hai nhóm chính:

  • Mỡ dưới da: Loại mỡ này nằm ngay bên dưới bề mặt da, thường tập trung tại vùng bụng, đùi, mông và một số khu vực khác. Đây là loại mỡ dễ nhận biết và có thể giảm thiểu bằng chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp.

  • Mỡ nội tạng: Tích tụ xung quanh các cơ quan như gan, tim, phổi và ruột, mỡ nội tạng không thể quan sát bằng mắt thường. Để đo lường chính xác, cần sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT scan hoặc MRI. Khi tích lũy quá mức, mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như tiểu đường, tim mạch và cao huyết áp.

Ảnh hưởng của mỡ nội tạng đến sức khỏe

Theo các chuyên gia, lượng mỡ nội tạng dư thừa có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc theo dõi và kiểm soát mỡ nội tạng cần dựa trên các yếu tố như giới tính, tuổi tác, cân nặng, chiều cao và tình trạng sức khỏe tổng thể. Khi tích tụ quá mức, loại mỡ này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Mỡ nội tạng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch, bệnh động mạch vành, cao huyết áp và nhồi máu cơ tim. Quá trình viêm nhiễm và tích tụ mảng bám trong thành mạch có thể cản trở lưu thông máu, làm suy giảm chức năng tim.

  • Tiểu đường tuýp 2: Nghiên cứu cho thấy mỡ nội tạng có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng insulin, làm rối loạn quá trình chuyển hóa đường. Khi lượng mỡ này tăng cao, nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 cũng tăng đáng kể.

  • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Mỡ nội tạng tích tụ trong gan có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ, gây viêm gan, xơ gan, thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư gan nếu không được kiểm soát kịp thời.

  • Bệnh thận mãn tính: Lượng mỡ nội tạng quá cao có thể ảnh hưởng đến chức năng lọc của thận, làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mãn tính.

  • Huyết áp cao: Sự tích tụ của mỡ nội tạng có thể gây áp lực lên hệ thống tuần hoàn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

  • Rối loạn mỡ máu: Mỡ nội tạng có thể làm tăng nồng độ cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, gây ra tình trạng rối loạn mỡ máu, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

  • Nguy cơ ung thư: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa mỡ nội tạng và một số bệnh ung thư như ung thư ruột kết, ung thư vú, ung thư cổ tử cung và ung thư tuyến tiền liệt

Phương pháp giảm mỡ nội tạng an toàn và hiệu quả

Giảm mỡ nội tạng giúp cải thiện vóc dáng và còn giảm nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm như tim mạch, tiểu đường và cao huyết áp. Dưới đây là những phương pháp khoa học giúp bạn kiểm soát và giảm mỡ nội tạng hiệu quả

Cải thiện thói quen ăn uống

Chế độ ăn lành mạnh giúp kiểm soát mỡ nội tạng tốt hơn. Hãy tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu để hỗ trợ tiêu hóa và giảm tích tụ mỡ. Đồng thời, bổ sung protein từ thịt nạc, cá, trứng giúp duy trì cơ bắp. Tránh thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và thay thế bằng chất béo lành mạnh từ dầu ô liu, hạt chia và bơ.

Duy trì việc luyện tập khoa học

Hoạt động thể chất giúp đốt cháy mỡ nội tạng hiệu quả. Các bài tập cardio như chạy bộ, bơi lội, đạp xe giúp tiêu hao năng lượng, trong khi bài tập sức mạnh như nâng tạ, plank hỗ trợ tăng cường cơ bắp. Ngoài ra, phương pháp tập luyện cường độ cao (HIIT) cũng giúp thúc đẩy quá trình đốt mỡ ngay cả khi nghỉ ngơi.

Giữ cân nặng ở mức hợp lý

Duy trì cân nặng ổn định là yếu tố quan trọng để giảm mỡ nội tạng. Nếu bạn đang thừa cân, hãy xây dựng chế độ ăn uống cân đối kết hợp với luyện tập thể thao để kiểm soát lượng calo nạp vào. Đồng thời, theo dõi chỉ số cơ thể và cân nặng thường xuyên để điều chỉnh kế hoạch phù hợp, giúp duy trì vóc dáng khỏe mạnh và ngăn ngừa nguy cơ bệnh lý.

Giảm mỡ nội tạng có thể là một thách thức lớn hơn so với mỡ dưới da, do nó nằm sâu bên trong cơ thể và bao quanh các cơ quan quan trọng. Vì vậy, để kiểm soát mỡ nội tạng hiệu quả, bạn cần điều chỉnh lối sống và áp dụng những biện pháp phù hợp sau đây:

  • Giảm căng thẳng: Stress kéo dài làm tăng hormone cortisol, thúc đẩy tích tụ mỡ nội tạng. Hãy tập yoga, thiền, nghe nhạc hoặc thư giãn để giảm căng thẳng và giữ tinh thần thoải mái.

  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ làm rối loạn hormone, kích thích cảm giác thèm ăn và tăng tích tụ mỡ. Duy trì giấc ngủ từ 7-8 tiếng mỗi đêm giúp cơ thể cân bằng và hỗ trợ giảm mỡ.

  • Hạn chế đồ uống có cồn: Rượu bia làm tăng lượng calo nạp vào và thúc đẩy mỡ nội tạng tích tụ, đặc biệt ở vùng bụng. Nên thay thế bằng nước lọc, trà thảo mộc hoặc nước ép trái cây tự nhiên để cải thiện sức khỏe.

Sử dụng thực phẩm chức năng hiệu quả an toàn.

Sử dụng ngay viên uống thải độc mỡ nội tạng Maxi Organ Fat Detox của Wealthy Health, nhập khẩu Úc 100% giúp thải mỡ nội tạng an toàn và hiệu quả nhất hiện nay.
Viên thải độc mỡ nội tạng Maxi Organ Fat Detox Wealthy Health được công thức hóa để hỗ trợ quá trình thải độc tự nhiên của cơ thể. Sản phẩm là sự kết hợp với 9 loại thảo dược được sử dụng truyền thống trong y học Trung Quốc và Tây phương để hỗ trợ sức khỏe gan, tôn dương thận, hỗ trợ sức khỏe đường ruột và giảm các triệu chứng căng thẳng cũng như thúc đẩy sự chịu đựng thể chất. 3 vitamin B cần thiết giúp thải độc béo và đường, hỗ trợ sản xuất năng lượng cho cơ thể. Glutathione cung cấp hỗ trợ chống oxy hóa và giúp duy trì sức khỏe hệ thống miễn dịch.

Kết luận

Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa mỡ nội tạng và mỡ dưới da cũng như những rủi ro sức khỏe liên quan. Kiểm soát lượng mỡ trong cơ thể sẽ giúp bạn duy trì vóc dáng mà còn góp phần quan trọng vào việc phòng ngừa các bệnh lý nguy hiểm. Hãy bắt đầu xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh và duy trì lối sống khoa học ngay từ hôm nay để bảo vệ sức khỏe lâu dài!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường gặp là gì?

Dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường xuất hiện sớm nhưng khó nhận biết, gây suy giảm thị lực và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Đây là một căn bệnh phổ biến ở người lớn tuổi, làm giảm khả năng nhìn rõ các chi tiết và màu sắc tại trung tâm thị giác. Cùng theo dõi nội dung của Blog Một Sức Khỏe Tốt chia sẻ trong bài viết để nhận biết những triệu chứng phổ biến của căn bệnh này và có biện pháp can thiệp kịp thời! Các dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường gặp Thoái hóa điểm vàng , còn gọi là thoái hóa hoàng điểm, là một bệnh lý nghiêm trọng làm suy giảm khả năng cảm nhận ánh sáng và hình ảnh tại trung tâm thị giác. Tình trạng này ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như giao tiếp, đọc sách, xem tivi hoặc đi mua sắm. Bệnh có thể tiến triển âm thầm và rất khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Các dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường xuất hiện rất sớm nhưng không rõ ràng, khiến nhiều người không phát hiện kịp thời. Một số triệu chứng của bệnh thoái hóa điểm vàng là: ...

Giải đáp thắc mắc bị thoái hoá khớp gối có nên đi bộ không?

Đi bộ là một hình thức vận động đơn giản, dễ thực hiện và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, đối với những người bị thoái hóa khớp gối, việc tập luyện có thể gặp khó khăn do cơn đau nhức khớp tăng lên khi vận động. Vậy câu hỏi đặt ra là “ Thoái hóa khớp gối có nên đi bộ không ?” Trong bài viết này, cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ tìm hiểu về những lợi ích và rủi ro của việc đi bộ đối với người bị thoái hóa khớp gối cũng như những lưu ý cần thiết để có một chế độ tập luyện an toàn và hiệu quả. Giải đáp bị thoái hóa khớp gối có nên đi bộ không? Nhiều bệnh nhân thoái hóa khớp gối thường băn khoăn về việc có nên đi bộ hay không. Một số người lo ngại rằng việc này có thể tăng thêm áp lực lên khớp, làm tình trạng bệnh nặng hơn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng đi bộ có thể là một phương pháp hiệu quả giúp giảm triệu chứng đau và cứng khớp. Khớp gối được cấu tạo từ xương và sụn khớp, trong đó sụn không có mạch máu nuôi dưỡng. Thay vào đó, nó dựa vào dịch khớp để nhận dinh dưỡng. V...

[Giải đáp] Viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không?

Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là một bệnh lý hô hấp phổ biến, thường xảy ra vào mùa giao mùa. Bệnh do virus hợp bào RSV gây ra và thường gặp ở trẻ dưới 24 tháng tuổi, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nhiều bậc phụ huynh băn khoăn liệu viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không và cần lưu ý gì trong quá trình chăm sóc trẻ. Bài viết này của Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ cung cấp thông tin cần thiết giúp cha mẹ có những biện pháp phòng tránh hiệu quả. Viêm tiểu phế quản là bệnh gì? Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là bệnh hô hấp dễ lây lan, ảnh hưởng đến các tiểu phế quản. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt ở trẻ sơ sinh từ 0-30 ngày tuổi. Nguyên nhân chính là virus hợp bào hô hấp (RSV) nhưng cũng có thể do virus khác hoặc vi khuẩn như Hæmophilus influenzae loại B. Thời điểm bùng phát thường từ giữa tháng 10 đến cuối mùa đông, cao điểm vào tháng 12. Ở trẻ lớn hơn, triệu chứng thường nhẹ như cảm lạnh, dẫn đến sự lơ là trong công tác phòng n...

Bật mí 10 cách giảm đau gout tại nhà hiệu quả

  Gout là bệnh viêm khớp do sự tích tụ của axit uric trong cơ thể. Những cơn đau gout có thể khiến người bệnh cảm thấy vô cùng khó chịu và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và giảm đau gout tại nhà bằng những phương pháp tự nhiên và đơn giản. Dưới đây cùng Blog Từ Một Sức Khỏe Tốt chia sẻ 10+ cách giảm đau gout tại nhà hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay! Uống nhiều nước Một trong những cách giảm đau gout tại nhà đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả là uống đủ nước. Nghiên cứu chỉ ra rằng khả năng đào thải acid uric trong cơ thể tỷ lệ thuận với lượng nước tiểu. Khi cơ thể thiếu nước, nồng độ acid uric trong máu sẽ tăng cao, dẫn đến các cơn đau gút. Do đó, việc duy trì lượng nước đầy đủ giúp tăng cường quá trình đào thải acid uric và giảm nguy cơ bùng phát bệnh. Theo một nghiên cứu chéo năm 2009, nếu uống từ 5 - 8 cốc nước (mỗi cốc 250ml) trong vòng 24 giờ, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ gặp phải cơn đau gout. Vì vậy, hãy nhớ uống đủ nước...

Tăng nhãn áp có nguy hiểm không? Điều trị ra sao?

Tăng nhãn áp có nguy hiểm không? Đây là câu hỏi mà nhiều người lo lắng khi đối mặt với các vấn đề về mắt. Tăng nhãn áp là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu mức độ nguy hiểm của căn bệnh này và các phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ đôi mắt của bạn trong bài viết này cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt .  Tăng nhãn áp là gì? Trước khi tìm hiểu tăng nhãn áp có nguy hiểm không , bạn cần biết tăng nhãn áp là gì. Tăng nhãn áp, hay còn gọi là áp lực nội nhãn cao (IOP), là hiện tượng áp lực trong mắt vượt quá mức bình thường do quá trình thoát thủy dịch bị cản trở. Mắt liên tục sản sinh một lượng thủy dịch, nhưng ở người bị tăng nhãn áp, thủy dịch không thoát kịp thời dẫn đến áp suất trong mắt tăng cao. Áp suất mắt của bình thường nằm trong khoảng từ 11-21 mmHg. Khi áp lực trong mắt vượt qua ngưỡng này trong hai hoặc nhiều lần khám mắt, có thể người bệnh đã mắc tăng nhãn áp. Tăng nhãn áp có thể xảy ra ở một h...

Chảy nước mắt sống là gì? Nguyên nhân & Cách điều trị

Chảy nước mắt sống là gì? Chảy nước mắt sống là tình trạng nước mắt chảy tự nhiên không thể kiểm soát, thường đi kèm với mờ mắt, sưng đỏ, nhiều ghèn và nước mắt liên tục. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là viêm tắc lệ đạo nhưng còn có nhiều yếu tố khác gây ra mà bạn cần nắm rõ để có biện pháp phòng tránh. Nắm rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn lựa chọn cách điều trị phù hợp, bảo vệ sức khỏe đôi mắt một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt. Chảy nước mắt sống là gì? Chảy nước mắt sống là hiện tượng nước mắt chảy tự nhiên xuống mặt mà không có lý do rõ ràng. Thông thường, nước mắt có vai trò quan trọng trong việc làm sạch và giữ ẩm bề mặt nhãn cầu. Sau khi được tiết ra, nước mắt sẽ đi qua lệ đạo để dẫn xuống mũi. Tuy nhiên, khi tuyến lệ bị tắc nghẽn, nước mắt không thể thoát ra theo đường này mà chảy ra ngoài, dẫn đến tình trạng chảy nước mắt sống. Hiện tượng này thường gặp ở trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi và người lớn trên 60 tuổi....

Trẻ em hay nheo mắt là dấu hiệu bệnh gì?

Khi trẻ em hay nheo mắt , nhiều bậc phụ huynh cho rằng đây chỉ là thói quen bình thường để giúp trẻ nhìn rõ hơn các vật ở xa hoặc gần. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng mắt của trẻ đang gặp vấn đề về thị lực hoặc bệnh lý nghiêm trọng. Chính vì vậy, phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa những tác động xấu đến sức khỏe mắt của trẻ. Vậy trẻ hay nheo mắt liên tục là dấu hiệu của những bệnh gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết này cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt . Trẻ em hay nheo mắt là dấu hiệu bệnh gì? Trẻ em hay nheo mắt có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số bệnh lý liên quan đến mắt mà cha mẹ không nên xem nhẹ. Khi trẻ nheo mắt liên tục để nhìn các vật xung quanh có thể là cách để trẻ điều chỉnh tầm nhìn do không bắt được hình ảnh rõ ràng. Tuy nhiên, nheo mắt thường xuyên có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thị lực như tật khúc xạ, viêm kết mạc hoặc thậm chí là mắt lác. Tật khúc xạ Tật khúc xạ là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ em hay nheo mắt. Các vấn đề như cận thị, viễn t...

Nguyên nhân đục thủy tinh thể & Cách điều trị

Bệnh đục thủy tinh thể là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm thị lực và mù lòa trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Căn bệnh này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở người trên 50 tuổi do quá trình lão hóa. Nhận biết sớm nguyên nhân đục thủy tinh thể và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe đôi mắt và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn! Mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu về bệnh đục thủy tinh thể trong bài viết dưới đây của Blog Một Sức Khỏe Tốt. Đục thủy tinh thể là gì? Đục thủy tinh thể là một bệnh lý mắt thường gặp khi thủy tinh thể – một thấu kính trong suốt nằm sau mống mắt – bị mờ đi, làm ánh sáng khó truyền qua và ảnh hưởng đến khả năng nhìn. Thủy tinh thể ở trạng thái bình thường giúp điều tiết ánh sáng và hội tụ chúng tại võng mạc nhưng khi bị đục, thị lực của người bệnh suy giảm nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ dẫn đến mù lòa. Nguyên nhân đục thủy tinh thể thường do sự biến đổi của các phân tử protein trong...

Bệnh hen suyễn có nguy hiểm không? Cách ngăn ngừa cơn hen?

Hen suyễn là một bệnh lý mạn tính không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc để giảm thiểu triệu chứng. Các cơn hen cấp tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được xử trí kịp thời. Vậy bệnh hen suyễn có nguy hiểm không và làm thế nào để ngăn ngừa cơn hen? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt để có cái nhìn toàn diện về bệnh lý này! Bệnh hen suyễn là gì? Hen suyễn là một bệnh lý mãn tính liên quan đến hệ hô hấp, gây viêm đường thở do phản ứng quá mức với các yếu tố dị ứng. Khi mắc bệnh, đường hô hấp của bệnh nhân trở nên nhạy cảm, khiến cơ trơn phế quản co thắt và tiết nhiều dịch nhầy, gây khó khăn trong việc hô hấp. Bệnh hen suyễn được phân thành hai loại chính: Hen nội sinh: Bệnh xuất hiện do nhiễm khuẩn đường hô hấp, không liên quan đến di truyền hay các bệnh lý nền. Hen ngoại sinh: Bệnh bộc phát khi tiếp xúc với dị nguyên, phổ biến ở trẻ em và người có tiền sử dị ứng. Bệnh hen suyễn có ngu...

Tìm hiểu triệu chứng viêm khớp dạng thấp và cách xử lý hiệu quả

  Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn phổ biến thường gặp. Bệnh có thể tấn công nhiều khớp như tay, gối và bàn chân gây ra đau đớn và hạn chế khả năng vận động. Phát hiện sớm các triệu chứng viêm khớp dạng thấp sẽ giúp người bệnh kịp thời thăm khám và điều trị từ đó giảm thiểu đau đớn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bài viết này của Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ cung cấp thông tin về những triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp mà bạn cần chú ý để bảo vệ sức khỏe của mình. Viêm khớp dạng thấp là gì? Viêm khớp dạng thấp (RA) là bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công mô khỏe mạnh chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc khớp. Bệnh gây sưng đau cho các khớp như bàn tay, cổ tay và đầu gối có thể dẫn đến tổn thương xương và biến dạng khớp thường xảy ra ở cả hai bên cơ thể. Cơ chế bệnh diễn ra qua 4 giai đoạn: Giai đoạn 1: Viêm màng khớp gây sưng đau với sự gia tăng tế bào miễn dịch trong dịch khớp. Giai đoạn 2: Mô xương phát triển, phá hủy sụn dẫn đến thu hẹp không gian kh...