Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là một bệnh lý hô hấp phổ biến, thường xảy ra vào mùa giao mùa. Bệnh do virus hợp bào RSV gây ra và thường gặp ở trẻ dưới 24 tháng tuổi, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nhiều bậc phụ huynh băn khoăn liệu viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không và cần lưu ý gì trong quá trình chăm sóc trẻ. Bài viết này của Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ cung cấp thông tin cần thiết giúp cha mẹ có những biện pháp phòng tránh hiệu quả.
Viêm tiểu phế quản là bệnh gì?
Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là bệnh hô hấp dễ lây lan, ảnh hưởng đến các tiểu phế quản. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt ở trẻ sơ sinh từ 0-30 ngày tuổi. Nguyên nhân chính là virus hợp bào hô hấp (RSV) nhưng cũng có thể do virus khác hoặc vi khuẩn như Hæmophilus influenzae loại B.
Thời điểm bùng phát thường từ giữa tháng 10 đến cuối mùa đông, cao điểm vào tháng 12. Ở trẻ lớn hơn, triệu chứng thường nhẹ như cảm lạnh, dẫn đến sự lơ là trong công tác phòng ngừa. Virus dễ lây lan qua giọt bắn, ho, hắt hơi và có thể tồn tại trên tay, đồ vật như đồ chơi và khăn tắm. Những khu vực thiếu vệ sinh và thông thoáng kém cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của bệnh.
> Xem thêm: Bệnh hen suyễn có nguy hiểm không? Cách ngăn ngừa cơn hen?Triệu chứng để ba mẹ nhận biết viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh
Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh bắt đầu với các triệu chứng viêm mũi họng như sốt nhẹ, sổ mũi và ho khan. Sau đó, trẻ có thể thở nhanh, thỉnh thoảng ngừng thở đặc biệt trong lúc ăn. Các ống phế quản bị tắc do chất tiết, dẫn đến tiếng thở khò khè. Một số trẻ có thể phát triển suy hô hấp, biểu hiện qua thở nhanh, rút lõm lồng ngực và cánh mũi phập phồng.
Giải đáp nhanh viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không?
Viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không là câu hỏi nhiều bậc phụ huynh rất băn khoăn. Thông thường, bệnh có thể tự khỏi trong vòng 5 đến 10 ngày. Tuy nhiên, triệu chứng ho có thể kéo dài từ 2 đến 4 tuần. Mặc dù bệnh có khả năng hồi phục mà không cần can thiệp, nếu không được điều trị kịp thời, trẻ có thể gặp phải những biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, viêm phổi, rối loạn điện giải và mất cân bằng kiềm toan. Do đó, cha mẹ cần theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ và tìm kiếm sự can thiệp y tế khi cần thiết.
Khi nào cần đưa trẻ sơ sinh đến phòng cấp cứu nhi khoa?
Nếu trẻ có các triệu chứng của viêm tiểu phế quản và xuất hiện một trong những biểu hiện sau, bạn nên đưa bé đến phòng cấp cứu nhi khoa ngay lập tức:
Trẻ sơ sinh: tần số thở trên 60 lần/phút.
Trẻ từ 2-12 tháng: tần số thở trên 50 lần/phút.
Trẻ trên 12 tháng: tần số thở trên 40 lần/phút.
Trẻ có dấu hiệu li bì hoặc kích thích bất thường.
Bé có tình trạng tím tái.
Xuất hiện ngưng thở.
Trẻ bị nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Trẻ dưới 3 tháng tuổi có tần số thở nhanh, nhịp tim trên 140 lần/phút, có biểu hiện ngưng thở, bú kém, lơ mơ hoặc sốt cao.
Trẻ có tiền sử bệnh tim hoặc bệnh mạn tính.
Trẻ có dấu hiệu mất nước hoặc ăn uống kém.
Đưa trẻ đi khám kịp thời trong những trường hợp này rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của bé.
Biện pháp phòng ngừa viêm tiểu phế quản cho trẻ sơ sinh
Dưới đây là một số quy tắc vệ sinh có thể giúp hạn chế nguy cơ lây nhiễm trong thời gian dịch bệnh và giảm khả năng tái phát viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh:
Rửa tay thật sạch trước khi chạm vào trẻ sơ sinh hoặc sử dụng gel khử trùng chứa cồn.
Rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi thay đồ, cho con bú, ôm ấp, bú bình hoặc cho trẻ ăn. Nếu không thể rửa tay, hãy sử dụng dung dịch cồn hydro.
Tránh hôn lên mặt, cổ hoặc cơ thể trẻ.
Hạn chế đưa trẻ dưới hai tháng tuổi đến những nơi đông đúc, như phương tiện giao thông công cộng hoặc siêu thị, để giảm nguy cơ tiếp xúc với virus.
Thường xuyên thông gió cho nhà ở, mở cửa sổ phòng trẻ ít nhất 10 phút mỗi ngày và tránh để các phòng quá nóng.
Nhỏ mũi cho trẻ nếu có triệu chứng viêm mũi họng.
Không chia sẻ bình sữa, núm vú giả hoặc dụng cụ ăn uống với trẻ sơ sinh.
Vệ sinh đồ chơi và chăn bông thường xuyên để đảm bảo môi trường sạch sẽ.
Tránh hút thuốc trong không gian xung quanh trẻ.
Khuyến khích trẻ bú mẹ thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.
Đảm bảo độ ẩm không khí trong phòng ở mức hợp lý.
Nếu bạn bị cảm lạnh, hãy đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ, che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khuỷu tay hoặc tay áo và không hôn lên mặt hay tay trẻ.
Nhận xét
Đăng nhận xét