Chuyển đến nội dung chính

Bệnh gout nên kiêng gì để kiểm soát bệnh hiệu quả?

 Bệnh gout xảy ra khi mức axit uric trong cơ thể vượt quá mức, gây ra các cơn đau khớp dữ dội. Để kiểm soát bệnh hiệu quả, người bệnh cần chú ý đến chế độ ăn uống, kiêng những thực phẩm có thể làm tăng mức axit uric. Vậy bệnh gout nên kiêng gì? Bài viết này Blog Từ Một Sức Khỏe Tốt sẽ chia sẻ các thực phẩm mà người bị gout nên kiêng để giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.

Nguyên nhân gây ra bệnh gout thường gặp

Bệnh gout chủ yếu do lượng axit uric trong máu tăng cao, gây dư thừa trong cơ thể. Axit uric được sinh ra khi cơ thể phân hủy purin – hợp chất có nhiều trong thịt, gia cầm và hải sản. Bình thường, axit uric sẽ được hòa tan trong máu và đào thải qua nước tiểu. Tuy nhiên, nếu cơ thể sản sinh quá nhiều axit uric hoặc không đào thải đủ, chúng sẽ tích tụ và hình thành tinh thể giống như kim, gây viêm và đau ở các khớp.

Một số yếu tố làm tăng axit uric trong máu và dẫn đến bệnh gout bao gồm:

  • Tuổi tác: Bệnh gout phổ biến hơn ở người lớn tuổi, hiếm gặp ở trẻ em.

  • Giới tính: Nam giới dưới 65 tuổi mắc bệnh gout cao gấp 4 lần nữ giới. Tỷ lệ này giảm nhẹ ở những người trên 65 tuổi.

  • Di truyền: Nếu gia đình có tiền sử mắc gout, nguy cơ mắc bệnh cũng cao hơn.

  • Lối sống không lành mạnh: Uống rượu và chế độ ăn nhiều purin làm tăng axit uric, góp phần gây bệnh gout.

  • Tiếp xúc với chì: Tiếp xúc lâu dài với chì có thể làm tăng nguy cơ mắc gout.

  • Thuốc: Một số thuốc, như thuốc lợi tiểu và thuốc chứa salicylate, có thể làm tăng axit uric.

  • Cân nặng: Thừa cân và béo phì là yếu tố gián tiếp dẫn đến bệnh gout.

  • Suy thận: Suy thận và các vấn đề khác của thận làm giảm khả năng đào thải axit uric, dẫn đến bệnh gout.

Dinh dưỡng ảnh hưởng đến người bị gout như thế nào?

Bệnh gút hình thành khi tinh thể muối urat hoặc acid uric lắng đọng trong các khớp, gây ra tình trạng viêm. Lý do chủ yếu dẫn đến tình trạng này là do khẩu phần ăn chứa nhiều purin, một chất có trong thực phẩm như thịt đỏ, hải sản và một số loại đậu. Khi cơ thể không thể chuyển hóa hết purin, lượng acid uric trong máu tăng cao, dễ gây ra cơn gút cấp.

Ngoài ra, thói quen uống bia và rượu cũng góp phần làm tăng lượng lactate trong máu, từ đó giảm khả năng thải acid uric qua thận. Điều này tạo điều kiện cho acid uric tích tụ và dẫn đến cơn gút. Nam giới, đặc biệt là những người trên 40 tuổi, thường có nguy cơ mắc bệnh gút cao hơn do thói quen uống bia rượu nhiều.

Bệnh gout nên kiêng gì?

Bệnh gout là một căn bệnh liên quan đến sự rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến nồng độ axit uric trong máu cao, gây ra những cơn đau khớp dữ dội. Để kiểm soát bệnh gout hiệu quả, người bệnh cần kiêng hoặc hạn chế một số thực phẩm giàu purin. Sau đây là giải đáp chi tiết thắc mắc bệnh gout nên kiêng gì:

> Có thể bạn sẽ cần: Sử dụng ngay viên hỗ trợ điều trị bệnh Gút Gout Support của Wealthy Health.

Thịt đỏ

Thịt đỏ như bò, heo, dê chứa hàm lượng protein cao là nguyên nhân gây tăng nồng độ axit uric trong máu. Ngoài ra, khi tiêu hóa thịt đỏ, các purin có trong đó sẽ chuyển hóa thành axit uric, góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh gout. Tuy nhiên, không cần phải kiêng tuyệt đối thịt đỏ, bạn có thể ăn một lượng vừa phải, chỉ nên ăn tối đa 2 lần mỗi tuần và không vượt quá 100gr mỗi ngày. Lý tưởng nhất là chế biến thịt đỏ theo phương pháp luộc, kho hoặc hấp để giảm thiểu lượng mỡ nạp vào cơ thể.

Nội tạng động vật

Bệnh gout nên kiêng gì để kiểm soát tình trạng bệnh hiệu quả? Các bộ phận như gan, thận, tim, óc… của động vật chứa nhiều purin và cholesterol. Những chất này không chỉ góp phần làm tăng axit uric trong máu mà còn gây ra các triệu chứng gout nặng hơn như sưng, đau. Mặc dù nội tạng động vật chứa nhiều vitamin và khoáng chất, người bệnh gout nên hạn chế ăn để không làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Thịt gà tây và thịt ngỗng

Cả thịt gà tây và thịt ngỗng đều có chứa hàm lượng purin tương đối cao. Mặc dù đây là những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như vitamin B, sắt và photpho, người bệnh gout chỉ nên ăn thịt gà tây và thịt ngỗng ở mức vừa phải, khoảng 110 – 175 mg purin. Điều này giúp cung cấp đủ dinh dưỡng mà không làm tăng lượng purin trong máu.

Hải sản

Các loại hải sản như cá trích, cá ngừ, nghêu, sò, ốc… chứa hàm lượng purin cao, dẫn đến tăng axit uric trong máu. Mặc dù hải sản là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, người mắc bệnh gout cần hạn chế ăn để giảm nguy cơ cơn đau khớp xuất hiện. Nên thay thế hải sản bằng các loại thực phẩm ít purin hơn để duy trì sức khỏe ổn định.

Rượu, bia và đồ uống có đường

Rượu bia và các loại đồ uống có đường như nước ngọt, nước trái cây, nước ngọt có gas... đều có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu. Nếu không muốn tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên hạn chế tối đa các loại đồ uống này. Ngoài ra, rượu còn gây mất nước cho cơ thể, làm tăng khả năng hình thành tinh thể urat trong khớp.

Các loại thịt chế biến sẵn

Thịt chế biến sẵn như xúc xích, lạp xưởng, thịt xông khói, và các thực phẩm đóng hộp chứa nhiều purin. Khi tiêu thụ những thực phẩm này, lượng purin trong cơ thể sẽ tăng cao, làm gia tăng nguy cơ bùng phát cơn gout. Vì vậy, bạn nên chọn thực phẩm tươi sống, tự chế biến để kiểm soát chất dinh dưỡng tốt hơn.

Các loại rau có hàm lượng purin cao

Mặc dù rau xanh rất tốt cho sức khỏe, nhưng một số loại rau có hàm lượng purin cao có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng gout. Người bệnh cần tránh tiêu thụ quá nhiều rau như cải xoăn, su hào, hoặc các loại đậu như đậu lăng, đậu đen, đậu phộng, đậu hà lan, đậu xanh… Thay vào đó, hãy bổ sung nhiều loại rau củ khác giàu vitamin và khoáng chất để hỗ trợ điều trị bệnh.

Kết luận

Kiểm soát bệnh gout hiệu quả không chỉ dựa vào thuốc mà còn phụ thuộc vào chế độ ăn uống lành mạnh và hợp lý. Việc kiêng các thực phẩm giàu purine, rượu bia, thực phẩm chế biến sẵn và các thực phẩm có thể làm tăng mức axit uric sẽ giúp ngăn ngừa các cơn gout tái phát. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng một chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng bệnh của bạn. 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường gặp là gì?

Dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường xuất hiện sớm nhưng khó nhận biết, gây suy giảm thị lực và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Đây là một căn bệnh phổ biến ở người lớn tuổi, làm giảm khả năng nhìn rõ các chi tiết và màu sắc tại trung tâm thị giác. Cùng theo dõi nội dung của Blog Một Sức Khỏe Tốt chia sẻ trong bài viết để nhận biết những triệu chứng phổ biến của căn bệnh này và có biện pháp can thiệp kịp thời! Các dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường gặp Thoái hóa điểm vàng , còn gọi là thoái hóa hoàng điểm, là một bệnh lý nghiêm trọng làm suy giảm khả năng cảm nhận ánh sáng và hình ảnh tại trung tâm thị giác. Tình trạng này ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như giao tiếp, đọc sách, xem tivi hoặc đi mua sắm. Bệnh có thể tiến triển âm thầm và rất khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Các dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thường xuất hiện rất sớm nhưng không rõ ràng, khiến nhiều người không phát hiện kịp thời. Một số triệu chứng của bệnh thoái hóa điểm vàng là: ...

Giải đáp thắc mắc bị thoái hoá khớp gối có nên đi bộ không?

Đi bộ là một hình thức vận động đơn giản, dễ thực hiện và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, đối với những người bị thoái hóa khớp gối, việc tập luyện có thể gặp khó khăn do cơn đau nhức khớp tăng lên khi vận động. Vậy câu hỏi đặt ra là “ Thoái hóa khớp gối có nên đi bộ không ?” Trong bài viết này, cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ tìm hiểu về những lợi ích và rủi ro của việc đi bộ đối với người bị thoái hóa khớp gối cũng như những lưu ý cần thiết để có một chế độ tập luyện an toàn và hiệu quả. Giải đáp bị thoái hóa khớp gối có nên đi bộ không? Nhiều bệnh nhân thoái hóa khớp gối thường băn khoăn về việc có nên đi bộ hay không. Một số người lo ngại rằng việc này có thể tăng thêm áp lực lên khớp, làm tình trạng bệnh nặng hơn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng đi bộ có thể là một phương pháp hiệu quả giúp giảm triệu chứng đau và cứng khớp. Khớp gối được cấu tạo từ xương và sụn khớp, trong đó sụn không có mạch máu nuôi dưỡng. Thay vào đó, nó dựa vào dịch khớp để nhận dinh dưỡng. V...

[Giải đáp] Viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không?

Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là một bệnh lý hô hấp phổ biến, thường xảy ra vào mùa giao mùa. Bệnh do virus hợp bào RSV gây ra và thường gặp ở trẻ dưới 24 tháng tuổi, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nhiều bậc phụ huynh băn khoăn liệu viêm tiểu phế quản có tự khỏi được không và cần lưu ý gì trong quá trình chăm sóc trẻ. Bài viết này của Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ cung cấp thông tin cần thiết giúp cha mẹ có những biện pháp phòng tránh hiệu quả. Viêm tiểu phế quản là bệnh gì? Viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là bệnh hô hấp dễ lây lan, ảnh hưởng đến các tiểu phế quản. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt ở trẻ sơ sinh từ 0-30 ngày tuổi. Nguyên nhân chính là virus hợp bào hô hấp (RSV) nhưng cũng có thể do virus khác hoặc vi khuẩn như Hæmophilus influenzae loại B. Thời điểm bùng phát thường từ giữa tháng 10 đến cuối mùa đông, cao điểm vào tháng 12. Ở trẻ lớn hơn, triệu chứng thường nhẹ như cảm lạnh, dẫn đến sự lơ là trong công tác phòng n...

Bật mí 10 cách giảm đau gout tại nhà hiệu quả

  Gout là bệnh viêm khớp do sự tích tụ của axit uric trong cơ thể. Những cơn đau gout có thể khiến người bệnh cảm thấy vô cùng khó chịu và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và giảm đau gout tại nhà bằng những phương pháp tự nhiên và đơn giản. Dưới đây cùng Blog Từ Một Sức Khỏe Tốt chia sẻ 10+ cách giảm đau gout tại nhà hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay! Uống nhiều nước Một trong những cách giảm đau gout tại nhà đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả là uống đủ nước. Nghiên cứu chỉ ra rằng khả năng đào thải acid uric trong cơ thể tỷ lệ thuận với lượng nước tiểu. Khi cơ thể thiếu nước, nồng độ acid uric trong máu sẽ tăng cao, dẫn đến các cơn đau gút. Do đó, việc duy trì lượng nước đầy đủ giúp tăng cường quá trình đào thải acid uric và giảm nguy cơ bùng phát bệnh. Theo một nghiên cứu chéo năm 2009, nếu uống từ 5 - 8 cốc nước (mỗi cốc 250ml) trong vòng 24 giờ, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ gặp phải cơn đau gout. Vì vậy, hãy nhớ uống đủ nước...

Tăng nhãn áp có nguy hiểm không? Điều trị ra sao?

Tăng nhãn áp có nguy hiểm không? Đây là câu hỏi mà nhiều người lo lắng khi đối mặt với các vấn đề về mắt. Tăng nhãn áp là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu mức độ nguy hiểm của căn bệnh này và các phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ đôi mắt của bạn trong bài viết này cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt .  Tăng nhãn áp là gì? Trước khi tìm hiểu tăng nhãn áp có nguy hiểm không , bạn cần biết tăng nhãn áp là gì. Tăng nhãn áp, hay còn gọi là áp lực nội nhãn cao (IOP), là hiện tượng áp lực trong mắt vượt quá mức bình thường do quá trình thoát thủy dịch bị cản trở. Mắt liên tục sản sinh một lượng thủy dịch, nhưng ở người bị tăng nhãn áp, thủy dịch không thoát kịp thời dẫn đến áp suất trong mắt tăng cao. Áp suất mắt của bình thường nằm trong khoảng từ 11-21 mmHg. Khi áp lực trong mắt vượt qua ngưỡng này trong hai hoặc nhiều lần khám mắt, có thể người bệnh đã mắc tăng nhãn áp. Tăng nhãn áp có thể xảy ra ở một h...

Chảy nước mắt sống là gì? Nguyên nhân & Cách điều trị

Chảy nước mắt sống là gì? Chảy nước mắt sống là tình trạng nước mắt chảy tự nhiên không thể kiểm soát, thường đi kèm với mờ mắt, sưng đỏ, nhiều ghèn và nước mắt liên tục. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là viêm tắc lệ đạo nhưng còn có nhiều yếu tố khác gây ra mà bạn cần nắm rõ để có biện pháp phòng tránh. Nắm rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn lựa chọn cách điều trị phù hợp, bảo vệ sức khỏe đôi mắt một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt. Chảy nước mắt sống là gì? Chảy nước mắt sống là hiện tượng nước mắt chảy tự nhiên xuống mặt mà không có lý do rõ ràng. Thông thường, nước mắt có vai trò quan trọng trong việc làm sạch và giữ ẩm bề mặt nhãn cầu. Sau khi được tiết ra, nước mắt sẽ đi qua lệ đạo để dẫn xuống mũi. Tuy nhiên, khi tuyến lệ bị tắc nghẽn, nước mắt không thể thoát ra theo đường này mà chảy ra ngoài, dẫn đến tình trạng chảy nước mắt sống. Hiện tượng này thường gặp ở trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi và người lớn trên 60 tuổi....

Nguyên nhân đục thủy tinh thể & Cách điều trị

Bệnh đục thủy tinh thể là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm thị lực và mù lòa trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Căn bệnh này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở người trên 50 tuổi do quá trình lão hóa. Nhận biết sớm nguyên nhân đục thủy tinh thể và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe đôi mắt và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn! Mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu về bệnh đục thủy tinh thể trong bài viết dưới đây của Blog Một Sức Khỏe Tốt. Đục thủy tinh thể là gì? Đục thủy tinh thể là một bệnh lý mắt thường gặp khi thủy tinh thể – một thấu kính trong suốt nằm sau mống mắt – bị mờ đi, làm ánh sáng khó truyền qua và ảnh hưởng đến khả năng nhìn. Thủy tinh thể ở trạng thái bình thường giúp điều tiết ánh sáng và hội tụ chúng tại võng mạc nhưng khi bị đục, thị lực của người bệnh suy giảm nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ dẫn đến mù lòa. Nguyên nhân đục thủy tinh thể thường do sự biến đổi của các phân tử protein trong...

Trẻ em hay nheo mắt là dấu hiệu bệnh gì?

Khi trẻ em hay nheo mắt , nhiều bậc phụ huynh cho rằng đây chỉ là thói quen bình thường để giúp trẻ nhìn rõ hơn các vật ở xa hoặc gần. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng mắt của trẻ đang gặp vấn đề về thị lực hoặc bệnh lý nghiêm trọng. Chính vì vậy, phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa những tác động xấu đến sức khỏe mắt của trẻ. Vậy trẻ hay nheo mắt liên tục là dấu hiệu của những bệnh gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết này cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt . Trẻ em hay nheo mắt là dấu hiệu bệnh gì? Trẻ em hay nheo mắt có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số bệnh lý liên quan đến mắt mà cha mẹ không nên xem nhẹ. Khi trẻ nheo mắt liên tục để nhìn các vật xung quanh có thể là cách để trẻ điều chỉnh tầm nhìn do không bắt được hình ảnh rõ ràng. Tuy nhiên, nheo mắt thường xuyên có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thị lực như tật khúc xạ, viêm kết mạc hoặc thậm chí là mắt lác. Tật khúc xạ Tật khúc xạ là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ em hay nheo mắt. Các vấn đề như cận thị, viễn t...

Tìm hiểu triệu chứng viêm khớp dạng thấp và cách xử lý hiệu quả

  Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn phổ biến thường gặp. Bệnh có thể tấn công nhiều khớp như tay, gối và bàn chân gây ra đau đớn và hạn chế khả năng vận động. Phát hiện sớm các triệu chứng viêm khớp dạng thấp sẽ giúp người bệnh kịp thời thăm khám và điều trị từ đó giảm thiểu đau đớn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bài viết này của Blog Một Sức Khỏe Tốt sẽ cung cấp thông tin về những triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp mà bạn cần chú ý để bảo vệ sức khỏe của mình. Viêm khớp dạng thấp là gì? Viêm khớp dạng thấp (RA) là bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công mô khỏe mạnh chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc khớp. Bệnh gây sưng đau cho các khớp như bàn tay, cổ tay và đầu gối có thể dẫn đến tổn thương xương và biến dạng khớp thường xảy ra ở cả hai bên cơ thể. Cơ chế bệnh diễn ra qua 4 giai đoạn: Giai đoạn 1: Viêm màng khớp gây sưng đau với sự gia tăng tế bào miễn dịch trong dịch khớp. Giai đoạn 2: Mô xương phát triển, phá hủy sụn dẫn đến thu hẹp không gian kh...

Bệnh hen suyễn có nguy hiểm không? Cách ngăn ngừa cơn hen?

Hen suyễn là một bệnh lý mạn tính không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả bằng thuốc để giảm thiểu triệu chứng. Các cơn hen cấp tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được xử trí kịp thời. Vậy bệnh hen suyễn có nguy hiểm không và làm thế nào để ngăn ngừa cơn hen? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây cùng Blog Một Sức Khỏe Tốt để có cái nhìn toàn diện về bệnh lý này! Bệnh hen suyễn là gì? Hen suyễn là một bệnh lý mãn tính liên quan đến hệ hô hấp, gây viêm đường thở do phản ứng quá mức với các yếu tố dị ứng. Khi mắc bệnh, đường hô hấp của bệnh nhân trở nên nhạy cảm, khiến cơ trơn phế quản co thắt và tiết nhiều dịch nhầy, gây khó khăn trong việc hô hấp. Bệnh hen suyễn được phân thành hai loại chính: Hen nội sinh: Bệnh xuất hiện do nhiễm khuẩn đường hô hấp, không liên quan đến di truyền hay các bệnh lý nền. Hen ngoại sinh: Bệnh bộc phát khi tiếp xúc với dị nguyên, phổ biến ở trẻ em và người có tiền sử dị ứng. Bệnh hen suyễn có ngu...